Có 2 kết quả:
悲剧缺陷 bēi jù quē xiàn ㄅㄟ ㄐㄩˋ ㄑㄩㄝ ㄒㄧㄢˋ • 悲劇缺陷 bēi jù quē xiàn ㄅㄟ ㄐㄩˋ ㄑㄩㄝ ㄒㄧㄢˋ
bēi jù quē xiàn ㄅㄟ ㄐㄩˋ ㄑㄩㄝ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tragic flaw (Aristotle's hamartia)
Bình luận 0
bēi jù quē xiàn ㄅㄟ ㄐㄩˋ ㄑㄩㄝ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tragic flaw (Aristotle's hamartia)
Bình luận 0